Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se tordre


[se tordre]
tự động từ
quặn
Se tordre de douleur
quặn đau
cười thắt ruột, cười tức bụng
Il y a de quoi se tordre
có điều đáng cười tức bụng
cuộn khúc
Des fumées qui se tordaient
khói cuộn khúc
uốn cong xuống
Branche qui s'est tordue sous le poids des fruits
cành trĩu quả uốn cong xuống
se tordre de rire
(thân mật) cười thắt ruột; cười tức bụng
se tordre les mains; se tordre les bras
vặn tay tỏ vẻ thất vọng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.